Trong thị trường Forex, các cặp tỷ giá được chia thành 3 loại là majors (các cặp tỷ giá chính), crosses (các cặp tỷ giá chéo) và exotics (các cặp tỷ giá ngoại lai).
Hình – 8 loại tiền tệ chính
Tất cả các cặp tỷ giá gồm một đồng tiền mạnh đi cùng đồng đô-la Mỹ được gọi là các cặp tỷ giá chính và rất
phổ biến trong giới đầu tư. Ví dụ như EUR/USD, GBP/USD, AUS/USD, USD/JPY…
Tất cả các cặp tỷ giá của hai đồng tiền mạnh, phổ biến nhưng không chứa đồng đô-la Mỹ thì được gọi là các cặp tỷ giá chéo. Ví dụ như EUR/GBP, EUR/JPY, GBP/JPY, GBP/AUD…
Còn tất cả các cặp tỷ giá khác bao gồm một đồng tiền mạnh chính kết hợp với một đồng tiền yếu hay ít phổ biến của các quốc gia có nền kinh tế nhỏ hoặc mới nổi như Ấn Độ, Braxin, Na Uy, Thụy Điển… thì được gọi là các cặp tỷ giá ngoại lai.
Bảng 1: Minh họa các cặp tỷ giá chính, chéo và ngoại lai
MAJORS | CROSSES | EXOTICS |
---|---|---|
EUR/USD | EUR/GBP | USD/TRY |
GBP/USD | EUR/CHF | USD/ZAR |
USD/JPY | EUR/JPY | USD/SGD |
USD/CHF | GBP/CHF | USD/MXN |
AUD/USD | GBP/JPY | |
NZD/USD | CHF/JPY | |
USD/CAD |
Bảng 2: Những đồng tiền chính của thế giới
QUỐC GIA | KÝ HIỆU TIỀN TỆ | NICKNAME |
---|---|---|
Mỹ | USD | Buck |
Châu Âu | EUR | Fiber |
Nhật | JPY | Ninja |
Anh | GBP | Cable |
Thụy Sỹ | CHF | Swissy |
Canada | CAD | Loonie |
Úc | AUD | Aussie |
New Zealand | NZD | Kiwi |
So với các cặp tỷ giá khác, các cặp majors có nhiều đặc tính làm cho chúng trở nên rất phổ biến đối với nhà giao dịch. Những đặc tính này là lý do chúng chiếm khoảng 80% khối lượng được giao dịch trên thị trường Forex. Báo cáo trong các nền kinh tế của chúng rất dồi dào và thường xuyên, đồng nghĩa với việc có nhiều thông tin hơn về những đồng tiền này. Tuy nhiên, sự phổ biến của chúng cũng nhờ vào tính thanh khoản và mức độ biến động thấp của chúng. Chúng ít có khả năng bị thao túng hơn và có spread thấp hơn so với các cặp tỷ giá khác.
Bảng 3: Những cặp tỷ giá chính của thế giới
MÔ TẢ | KÝ HIỆU TIỀN TỆ |
---|---|
Euro/U.S. Dollar | EUR/USD |
Great British Pound/US Dollar | GBP/USD |
U.S. Dollar/Swiss Franc | USD/CHF |
U.S. Dollar/Japanese Yen | USD/JPY |
U.S. Dollar/Canadian Dollar | USD/CAD |
Australian Dollar/U.S. Dollar | AUD/USD |
New Zealand Dollar/U.S. Dollar | NZD/USD |
So với các cặp majors, các cặp crosses và exotics có những đặc tính khiến việc giao dịch chúng rủi ro hơn: kém thanh khoản hơn, biến động mạnh hơn và có nhiều khả năng bị thao túng hơn. Chúng cũng có chênh lệch rộng hơn, nhạy cảm hơn đối với thay đổi đột ngột trong các diễn biến chính trị và tài chính.